QCVN 3-6:2011/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về các chất được sử dụng để bổ sung Iod vào thực phẩm

Thời gian cập nhật: 28/12/2019

QCVN 3-6:2011/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về các chất được sử dụng để bổ sung Iod vào thực phẩm

DANH MỤC 45 QCVN VỀ ATTP BỘ Y TẾ BAN HÀNH NĂM 2011-2012

STT

Số QCVN

Tên QCVN

1.

3-1:2010/BYT

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về các chất được sử dụng để bổ sung kẽm vào thực phẩm

2.

3-2:2010/BYT

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về acid folic được sử dụng để bổ sung vào thực phẩm

3.

3-3:2010/BYT

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về các chất được sử dụng để bổ sung sắt vào thực phẩm

4.

3-4:2010/BYT

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về các chất được sử dụng để bổ sung calci vào thực phẩm

5.

4-1:2010/BYT

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm - Chất điều vị

6.

4-2:2010/BYT

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm - Chất làm ẩm

7.

4-3:2010/BYT

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm - Chất tạo xốp

8.

4-4:2010/BYT

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm - Chất chống đông vón

9.

4-5:2010/BYT

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm - Chất giữ màu

10.

4-6:2010/BYT

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm - Chất chống oxy hóa

11.

4-7:2010/BYT

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm - Chất chống tạo bọt

12.

4-8:2010/BYT

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm - Chất ngọt tổng hợp

13.

4-9:2010/BYT

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm - Chất làm rắn chắc

14.

4-10:2010/BYT

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm - Phẩm màu

15.

4-11:2010/BYT

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm - Chất điều chỉnh độ acid

16.

5-1:2010/BYT

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với sữa dạng lỏng

17.

5-2:2010/BYT

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với sữa dạng bột

18.

5-3:2010/BYT

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với các sản phẩm phomat

19.

5-4:2010/BYT

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với các sản phẩm chất béo từ sữa

20.

5-5:2010/BYT

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với sữa lên men

21.

6-1:2010/BYT

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với nước khoáng thiên nhiênnước uống đóng chai

22.

6-2:2010/BYT

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với các sản phẩm đồ uống không cồn

23.

6-3:2010/BYT

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với đồ uống có cồn

24.

4-12:2010/BYT

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm - Chất bảo quản

25.

4-13:2010/BYT

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm - Chất ổn định

26.

4-14:2010/BYT

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm - Chất tạo phức kim loại

27.

4-15:2010/BYT

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm - Chất xử lý bột

28.

4-16:2010/BYT

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm- Chất độn

29.

4-17:2010/BYT

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm Chất khí đẩy

30

3-5:2011/BYT

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với các chất được sử dụng để bổ sung Magnesi vào thực phẩm

31

3-6:2011/BYT

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với các chất được sử dụng để bổ sung Iod vào thực phẩm

32

4-18:2011/BYT

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Phụ gia thực phẩm - Nhóm chế phẩm tinh bột

33

4-19:2011/BYT

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Phụ gia thực phẩm - Enzym

34

4-20:2011/BYT

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Phụ gia thực phẩm - Nhóm chất làm bóng

35

4-21:2011/BYT

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Phụ gia thực phẩm - Nhóm chất làm dày

36

4-22:2011/BYT

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Phụ gia thực phẩm - Nhóm chất nhũ hóa

37

4-23:2011/BYT

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Phụ gia thực phẩm - Nhóm chất tạo bọt

38

8-1:2011/BYT

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với giới hạn ô nhiễm độc tố vi nấm trong thực phẩm

39

8-2:2011/BYT

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với giới hạn ô nhiễm kim loại nặng trong thực phẩm

40

9-1:2011/BYT

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với muối Iod

41

10:2011/BYT

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với nước đá dùng liền

42

9-2:2011/BYT

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với thực phẩm bổ sung vi chất dinh dưỡng

43

12-1:2011/BYT

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn vệ sinh đối với bao bì, dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm bằng nhựa tổng hợp

44

12-2:2011/BYT

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn vệ sinh đối với bao bì, dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm bằng cao su

45

12-3:2011/BYT

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn vệ sinh đối với bao bì, dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm bằng kim loại

 

 

CÁC TIN BÀI KHÁC

Khách hàng của chúng tôi
MIXUE
PIZZA HUT
Phô Mai Monzelez Kinh Đô
TH
Coca Cola
Vissan
KYSI
RISEN
pizza4ps
Khách hàng 0
Hao Chi
Maza
supercleangloves
Khách hàng 2
Tràng An
ĐẠI HƯNG
Khách hàng 3
Khách hàng 4
Royal
GREEN FARMING
Ngôi Sao
MỸ CHÂU
The World
HƯNG THỊNH PHÁT
Thiện Bình
Thinh Long
HẢI HÀ
An Lanh
Danameco
HANVICO
BIỂN ĐÔNG
Khách hàng 1
Các tổ chức liên kết nhận chứng nhận
TQC
EMERGO
I3C
SGS
TÜV SÜD South Asia
PQI
BSI
UNICERT
BV
INTERTEK
UASL
0904.699.600